Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embout
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đầu bịt (cán, ô, gậy)
  • đầu cắm kim
    • Embout d'une serigue
      đầu cắm kim của ống tiêm
Related search result for "embout"
Comments and discussion on the word "embout"