Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
embryonic stem-cell research
Jump to user comments
Noun
  • nghiên cứu sinh học về tế bào gốc lấy từ phôi và cách dùng trong y học
Related search result for "embryonic stem-cell research"
Comments and discussion on the word "embryonic stem-cell research"