French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lắp vào, gắn vào
- Enchâsser un diamant
gắn viên kim cương vào
- (nghĩa bóng) xen vào
- Enchâsser une citation
xen vào một lời dẫn
- (tôn giáo) đặt vào hòm thánh tích
- faire enchâsser
(thân mật, mỉa mai) để mà thờ