Characters remaining: 500/500
Translation

endos

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "endos" là một danh từ giống đực (männlich) có nghĩa là "lời ghi chuyển nhượng" hoặc "chuyển nhượng quyền sở hữu" trên mặt sau của một tài liệu tài chính, như hối phiếu hoặc séc.

Định nghĩa cụ thể:
  • Endos (danh từ): Là phần ghi chú được viếtmặt sau của một tài liệu tài chính, cho phép người sở hữu tài liệu đó chuyển nhượng quyền sở hữu cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Chuyển nhượng hối phiếu:

    • "Pour encaisser un chèque, il faut faire un endos."
    • (Để rút tiền từ một tấm séc, bạn cần phảivào mặt sau.)
  2. Chuyển nhượng quyền sở hữu:

    • "L'endos du contrat a été fait par le vendeur."
    • (Lời ghi chuyển nhượng của hợp đồng đã được thực hiện bởi người bán.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc tài chính, việc sử dụng từ "endos" có thể đi kèm với các thuật ngữ như "endosser" (động từ) – có nghĩa là ký vào mặt sau để chuyển nhượng.
    • Ví dụ: "Il a endossé le chèque à son ami." (Anh ấy đãvào mặt sau tấm séc để chuyển nhượng cho bạn mình.)
Các từ gần giống:
  • Endossement: Danh từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Cession: Có nghĩa là "chuyển nhượng" nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tài liệu tài chính.
Từ đồng nghĩa:
  • Transfert: Chuyển nhượng, nhưng có nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính.
  • Signature: Chữ ký, có thể được sử dụng trong bối cảnhvào tài liệu.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "endos", nhưng trong ngữ cảnh tài chính, có thể sử dụng cụm từ như "faire un endos" (thực hiện một lời ghi chuyển nhượng).
Lưu ý:

Khi học từ "endos", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính hoặc pháp lý, nghĩa của từ có thể thay đổi theo cách sử dụng. Đồng thời, luôn nhớ rằng "endos" chỉ đề cập đến việc chuyển nhượng trên mặt sau của tài liệu, không phảiviệctên đơn thuần.

danh từ giống đực
  1. lời ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu)

Comments and discussion on the word "endos"