Characters remaining: 500/500
Translation

enwrap

/in'ræp/
Academic
Friendly

Từ "enwrap" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "bọc" hoặc "quấn" một vật đó lại, thường một cách kín đáo hoặc bảo vệ.

Định nghĩa:
  • Enwrap (v): Bọc lại, quấn lại; thường dùng để chỉ hành động bao bọc một vật đó bằng một chất liệu khác, như vải hoặc giấy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She decided to enwrap the gift in colorful paper. ( ấy quyết định bọc quà bằng giấy màu sắc.)
  2. Câu nâng cao:

    • The fog began to enwrap the city, creating an eerie atmosphere. (Sương mù bắt đầu bao trùm thành phố, tạo ra một không khí kỳ quái.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh tâm trạng:

    • He was enwrapped in his thoughts, unaware of the world around him. (Anh ấy đang chìm đắm trong suy nghĩ, không để ý đến thế giới xung quanh.)
  4. Sử dụng với trạng thái:

    • The child was enwrapped in a warm blanket, sleeping soundly. (Đứa trẻ được quấn trong một chiếc chăn ấm, đang ngủ say.)
Biến thể của từ:
  • Enwrapped (adj): Được bọc lại, bị quấn lại. dụ: She felt enwrapped in love when he hugged her. ( cảm thấy như được bao bọc trong tình yêu khi anh ôm .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wrap (v): Cũng có nghĩa bọc, nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Cover (v): Bọc lại hoặc che phủ, nhưng có thể không mang nghĩa "quấn" như "enwrap".
Idioms cụm từ liên quan:
  • Wrap up: Có nghĩa hoàn thành hoặc kết thúc một việc đó.
    dụ: Let’s wrap up the meeting before noon.
    (Hãy kết thúc cuộc họp trước buổi trưa.)

  • In the wrap: Nghĩa trong tình trạng được bọc kín hoặc bảo vệ.
    dụ: The documents were in the wrap to protect them from damage.
    (Các tài liệu được bọc kín để bảo vệ chúng khỏi hư hại.)

Kết luận:

Từ "enwrap" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc bọc lại hoặc quấn một vật đó. Việc sử dụng từ này giúp bạn có thể diễn đạt hơn về hành động bảo vệ hoặc bao bọc.

ngoại động từ
  1. bọc, quấn
Idioms
  • to be enwrapped
    đang trầm ngâm
  • to be enwrapped in slumber
    đang mơ màng giấc điệp

Similar Spellings

Words Containing "enwrap"

Comments and discussion on the word "enwrap"