Characters remaining: 500/500
Translation

enfold

/in'fould/ Cách viết khác : (infold) /in'fould/
Academic
Friendly

Từ "enfold" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "bọc", "quấn", "ôm", hoặc "xếp thành nếp". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động ôm ấp hoặc bao bọc một cái đó, có thể về mặt vật hoặc cảm xúc.

Các nghĩa khác nhau của "enfold":
  1. Bọc, quấn: Khi bạn muốn bao phủ hoặc che chở một vật đó.

    • dụ: "She decided to enfold the gift in beautiful wrapping paper." ( ấy quyết định bọc món quà trong giấy gói đẹp.)
  2. Ôm hoặc ôm ấp: Dùng để miêu tả hành động ôm người khác một cách thân mật.

    • dụ: "He enfolded her in his arms, making her feel safe." (Anh ấy ôm ấy vào lòng, khiến ấy cảm thấy an toàn.)
  3. Gấp nếp lại: Dùng trong ngữ cảnh vật , khi điều đó được gập lại theo cách tổ chức.

    • dụ: "The fabric was enfolded neatly before being stored." (Vải được gấp nếp gọn gàng trước khi được cất đi.)
Biến thể của từ "enfold":
  • Enfolding (danh động từ): Hành động ôm ấp hoặc bọc lại.

    • dụ: "The enfolding of the blanket around the baby kept him warm." (Việc bọc chăn quanh em bé giúp em ấm áp.)
  • Enfolded (quá khứ): Hành động đã xảy ra.

    • dụ: "The letter was enfolded in a delicate envelope." (Bức thư đã được bọc trong một phong bì tinh tế.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Wrap: Bọc lại, quấn lại.
  • Cloak: Che đậy, bao phủ.
  • Surround: Bao quanh, vây quanh.
Các idiom phrasal verbs liên quan:
  • Wrap up: Hoàn tất, kết thúc (có thể dùng theo nghĩa bóng như ôm chặt một tình huống).

    • dụ: "Let’s wrap up this meeting." (Hãy kết thúc cuộc họp này.)
  • Cocoon: Gói lại, ôm ấp trong một không gian an toàn.

    • dụ: "She felt like she was cocooned in love." ( ấy cảm thấy như mình đang được ôm ấp trong tình yêu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "enfold" thường được dùng để tạo ra hình ảnh đẹp hoặc gợi cảm giác an toàn.
ngoại động từ
  1. bọc, quấn
  2. ôm
  3. xếp thành nếp, gấp nếp lại

Similar Spellings

Words Containing "enfold"

Comments and discussion on the word "enfold"