Giải thích về từ "equality":
Từ "equality" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự bình đẳng, tức là trạng thái mà mọi người có quyền lợi, nghĩa vụ và cơ hội như nhau, không bị phân biệt bởi giới tính, chủng tộc, tôn giáo, hay bất kỳ yếu tố nào khác.
Cách sử dụng từ "equality":
"The principle of equality under the law ensures that everyone is treated fairly." (Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử công bằng.)
"Promoting social equality is crucial for sustainable development." (Thúc đẩy sự bình đẳng xã hội là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
Biến thể của từ "equality":
Equal (tính từ): Bình đẳng, ngang bằng.
Equally (phó từ): Một cách bình đẳng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fairness: Sự công bằng.
Equity: Sự công bằng, thường nhấn mạnh vào việc phân phối tài nguyên hoặc lợi ích một cách công bằng.
Justice: Công lý, thường liên quan đến việc thực thi pháp luật và quyền lợi.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
Từ "equality" thể hiện một khái niệm rất quan trọng trong xã hội, liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của con người.