Characters remaining: 500/500
Translation

equation

/i'kweiʃn/
Academic
Friendly

Từ "equation" trong tiếng Anh có nghĩa "phương trình" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong toán học để chỉ một biểu thức chứa dấu "=" (dấu bằng), thể hiện sự cân bằng giữa hai bên của biểu thức. Cụ thể hơn, một phương trình một mệnh đề bạn có thể giải để tìm giá trị của một hoặc nhiều biến số.

Định nghĩa đơn giản:
  • Equations (Phương trình): một câu hay biểu thức toán học thể hiện sự cân bằng giữa hai giá trị.
dụ sử dụng:
  1. Trong toán học cơ bản:

    • "The equation (x + 2 = 5) can be solved to find the value of (x)."
    • (Phương trình (x + 2 = 5) có thể được giải để tìm giá trị của (x).)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Einstein's famous equation (E=mc^2) describes the relationship between energy and mass."
    • (Phương trình nổi tiếng của Einstein (E=mc^2) mô tả mối quan hệ giữa năng lượng khối lượng.)
Biến thể của từ:
  • Equate (Đặt bằng): Động từ, có nghĩa đặt hai thứ bằng nhau.

    • dụ: "In physics, we often equate force to mass times acceleration."
  • Equivalence (Sự tương đương): Danh từ, chỉ sự tương đương giữa hai thứ.

    • dụ: "The equivalence of different measurement systems is crucial in science."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Formula (Công thức): Một dạng biểu thức toán học, nhưng không nhất thiết phương trình.
  • Identity (Đẳng thức): Một phương trình đúng với mọi giá trị của biến.
    • dụ: "The equation (a^2 - b^2 = (a-b)(a+b)) is an identity."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Linear equation (Phương trình tuyến tính): Một phương trình dạng (ax + b = 0), nơi (a) (b) hằng số.
  • Quadratic equation (Phương trình bậc hai): Một phương trình dạng (ax^2 + bx + c = 0), với (a), (b), (c) hằng số, (a \neq 0).
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Balance the equation": Cân bằng phương trình, có thể hiểu tìm giá trị để hai bên của phương trình bằng nhau.
Tóm lại:

Từ "equation" rất quan trọng trong toán học khoa học. không chỉ một khái niệm cơ bản còn ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thấy xuất hiện trong các ngữ cảnh bạn cần giải thích hoặc tìm hiểu mối quan hệ giữa các đại lượng.

danh từ
  1. sự làm cân bằng
  2. lượng sai
  3. (toán học) phương trình

Comments and discussion on the word "equation"