Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
equatorial
/,ekwə'tɔ:riəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xích đạo; gần xích đạo
danh từ
  • (vật lý) kính xích đạo
Related search result for "equatorial"
Comments and discussion on the word "equatorial"