Từ "tropic" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Chí tuyến: Đây là các đường vĩ độ nằm ở 23.5 độ Bắc và 23.5 độ Nam, được gọi là Tropic of Cancer (Chí tuyến Bắc) và Tropic of Capricorn (Chí tuyến Nam). Những khu vực nằm giữa hai chí tuyến này được gọi là the tropics (vùng nhiệt đới).
Vùng nhiệt đới: Khu vực nằm giữa chí tuyến Bắc và chí tuyến Nam, nơi có khí hậu ấm áp quanh năm.
Ví dụ sử dụng:
"Tropical fruits like mangoes and pineapples grow well in warm climates." (Các loại trái cây nhiệt đới như xoài và dứa phát triển tốt trong khí hậu ấm áp.)
"We are planning a trip to a tropical island." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một hòn đảo nhiệt đới.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Tropical: Tính từ mô tả điều gì đó thuộc về vùng nhiệt đới. Ví dụ: "The tropical rainforest is home to many species of plants and animals." (Rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật.)
Tropics: Danh từ số nhiều dùng để chỉ vùng nhiệt đới, thường tập trung vào khí hậu và đặc điểm sinh thái. Ví dụ: "The tropics are known for their biodiversity." (Các vùng nhiệt đới nổi tiếng với sự đa dạng sinh học.)
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù từ "tropic" không có idioms hoặc phrasal verbs phổ biến, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến khí hậu như "tropical storm" (bão nhiệt đới), dùng để chỉ một loại bão mạnh mẽ xảy ra ở vùng nhiệt đới.
Kết luận:
Từ "tropic" và các biến thể của nó thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý cũng như khí hậu của những khu vực gần chí tuyến.