Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ermite
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thầy tu ở ẩn
  • nhà ẩn dật, ẩn sĩ
    • Vivre en ermite
      sống ẩn dật
Related search result for "ermite"
Comments and discussion on the word "ermite"