Characters remaining: 500/500
Translation

eruptive

/i'rʌptiv/
Academic
Friendly

Từ "eruptive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "nổ ra" hoặc " xu hướng nổ ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều có thể xảy ra một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ, như vụ phun trào của núi lửa hoặc sự bùng nổ của cảm xúc.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Eruptive" mô tả một tình huống hoặc hiện tượng có thể xảy ra một cách mạnh mẽ đột ngột. dụ, một ngọn núi lửa có thể "erupt" (phun trào) một cách bất ngờ, hoặc một cuộc tranh cãi có thể "erupt" nếu không được kiểm soát.
  • Biến thể: Từ gốc "erupt" (vụ nổ, phun ra) động từ, "eruptive" hình thức tính từ. Một số biến thể khác có thể kể đến :
    • Eruption (danh từ): sự phun trào, sự nổ ra.
    • Eruptive rock: đá phun trào, chỉ loại đá hình thành từ magma phun trào ra ngoài bề mặt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The volcano is eruptive, releasing lava and ash into the air." (Ngọn núi lửa này xu hướng phun trào, thải ra dung nham tro vào không khí.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The political climate in the country has become increasingly eruptive, leading to widespread protests and civil unrest." (Khí hậu chính trịđất nước này ngày càng trở nên bùng nổ, dẫn đến các cuộc biểu tình bất ổn dân sự lan rộng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Explosive: (có thể gây nổ, bùng nổ) - thường dùng để chỉ một tình huống có thể gây ra sự bùng nổ hoặc bạo lực.
  • Volatile: (không ổn định) - thường dùng để miêu tả tình huống có thể thay đổi nhanh chóng không thể đoán trước.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Erupt in anger: bùng nổ trong cơn giận.
    • "He erupted in anger when he heard the unfair decision."
  • Erupt into laughter: bùng nổ thành tiếng cười.
    • "The audience erupted into laughter at the comedian's joke."
Tổng kết:

Từ "eruptive" một tính từ mô tả những tình huống có thể xảy ra một cách mạnh mẽ đột ngột.

tính từ
  1. nổ ra; xu hướng nổ ra, xu hướng nổi lên
  2. (như) eruptional

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "eruptive"

Words Mentioning "eruptive"

Comments and discussion on the word "eruptive"