Từ "eruptive" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "nổ ra" hoặc "có xu hướng nổ ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều có thể xảy ra một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ, như vụ phun trào của núi lửa hoặc sự bùng nổ của cảm xúc.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính: "Eruptive" mô tả một tình huống hoặc hiện tượng có thể xảy ra một cách mạnh mẽ và đột ngột. Ví dụ, một ngọn núi lửa có thể "erupt" (phun trào) một cách bất ngờ, hoặc một cuộc tranh cãi có thể "erupt" nếu không được kiểm soát.
Biến thể: Từ gốc "erupt" (vụ nổ, phun ra) là động từ, và "eruptive" là hình thức tính từ. Một số biến thể khác có thể kể đến là:
Eruption (danh từ): sự phun trào, sự nổ ra.
Eruptive rock: đá phun trào, chỉ loại đá hình thành từ magma phun trào ra ngoài bề mặt.
Ví dụ sử dụng:
"The political climate in the country has become increasingly eruptive, leading to widespread protests and civil unrest." (Khí hậu chính trị ở đất nước này ngày càng trở nên bùng nổ, dẫn đến các cuộc biểu tình và bất ổn dân sự lan rộng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Explosive: (có thể gây nổ, bùng nổ) - thường dùng để chỉ một tình huống có thể gây ra sự bùng nổ hoặc bạo lực.
Volatile: (không ổn định) - thường dùng để miêu tả tình huống có thể thay đổi nhanh chóng và không thể đoán trước.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Tổng kết:
Từ "eruptive" là một tính từ mô tả những tình huống có thể xảy ra một cách mạnh mẽ và đột ngột.