Characters remaining: 500/500
Translation

esthésie

Academic
Friendly

Từ "esthésie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm nhận". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, tâmhọc triết học để chỉ khả năng cảm nhận của cơ thể hoặc tâm trí.

1. Định nghĩa:
  • Esthésie: Cảm giác, cảm nhận, khả năng nhận biết các kích thích từ môi trường xung quanh qua các giác quan.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Ví dụ thông thường:

    • L'esthésie est essentielle pour notre interaction avec le monde. (Cảm giácđiều cần thiết cho sự tương tác của chúng ta với thế giới.)
  • Ví dụ nâng cao:

    • L'esthésie peut être affectée par divers facteurs, tels que le stress ou la fatigue. (Cảm giác có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như căng thẳng hoặc mệt mỏi.)
3. Biến thể của từ:
  • Esthésique (tính từ): Liên quan đến cảm giác.
    • Ví dụ: L'approche esthésique de la douleur implique une compréhension des sensations. (Cách tiếp cận liên quan đến cảm giác về cơn đau bao gồm việc hiểu biết về các cảm giác.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sensation: cảm giác, cảm nhận.
  • Perception: sự nhận thức, cách nhìn nhận.
5. Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Avoir des sensations fortes: cảm giác mạnh mẽ.
    • Ví dụ: Lors de ce voyage, j'ai eu des sensations fortes en faisant du parachutisme. (Trong chuyến đi này, tôi đã những cảm giác mạnh mẽ khi nhảy dù.)
6. Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù trong tiếng Pháp không nhiều cụm động từ như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng các động từ kết hợp với từ "esthésie" để tạo thành các câu có nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ: - Ressentir l'esthésie: cảm nhận được cảm giác. - Ví dụ: Il est important de ressentir l'esthésie pour bien comprendre notre corps. (Điều quan trọngcảm nhận được cảm giác để hiểu cơ thể của chúng ta.)

Kết luận:

Từ "esthésie" không chỉ đơn thuầncảm giác mà còn có thể chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc trong các lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. cảm giác

Comments and discussion on the word "esthésie"