Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for examination-paper in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khoá luận
phăng teo
phạm húy
ngớp
kỳ thi
lá thăm
giấy đánh máy
giấy ráp
hạ bút
giấy
giấy lộn
làm giấy
hom
bôi
giải nguyên
bảng nhãn
hoàng giáp
hội nguyên
báo
phúc khảo
đình nguyên
đại đăng khoa
giáp bảng
rẻo
khôi nguyên
phạm quy
khôi giáp
sơ khảo
hương cống
dự thi
thi cử
ôn
đỗ
hỏng
thi
hay nhỉ
nhiếc
phấp phỏng
rớt
khám bệnh
giẫm
đậu
hoa tiên
khóa luận
giấy bản
đốt vía
giấy hoa tiên
giấy quyến
giấy vệ sinh
hình nhân
ống quyển
song hồ
chặn giấy
giấy bao gói
giấy cói
giấy má
giấy moi
sọt giấy
giấy viết thư
giấy than
pháo dây
bay
giấy tín chỉ
giấy tờ
giấy tàu bạch
giấy lọc
giấy kẻ ô
bao giấy
giấy ảnh
giấy nháp
giấy quỳ
giấy dầu
giấy bổi
dướng
đình bản
sách trắng
soạt
nhám
ấn chỉ
an ủi
First
< Previous
1
2
Next >
Last