Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extreme
/iks'tri:m/
Jump to user comments
tính từ
  • ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng
  • vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ
    • extreme poverty
      cảnh nghèo cùng cực
  • khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp)
    • extreme views
      quan điểm quá khích
  • (tôn giáo) cuối cùng
    • extreme unction
      lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết)
IDIOMS
  • an extreme case
    • một trường hợp đặc biệt
Related words
Related search result for "extreme"
Comments and discussion on the word "extreme"