Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uttermost
/' tmoust/ Cách viết khác : (uttermost) /' t moust/
Jump to user comments
tính từ
  • xa nhất, cuối cùng
    • utmost limits
      giới hạn cuối cùng
  • hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm
    • to make the utmost efforts to
      cố gắng hết sức để
danh từ
  • mức tối đa, cực điểm
    • to the utmost
      đến mức tối đa, đến cực điểm
    • to do one's utmost
      gắng hết sức
Comments and discussion on the word "uttermost"