Từ "exulting" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "hoan hỉ", "hân hoan", "hớn hở", hoặc "đắc chí", đặc biệt là khi người ta cảm thấy vui mừng vì một chiến thắng hay thành công nào đó.
She was exulting in her victory at the championship.
The team was exulting after winning the final match.
He felt exulting joy when he received the news of his promotion.
Exult (động từ): Có nghĩa là "hân hoan", "vui mừng".
Exultation (danh từ): Nghĩa là trạng thái hân hoan, niềm vui sướng.
On cloud nine: Cảm thấy rất vui mừng, hạnh phúc.
Over the moon: Rất vui, hạnh phúc.