Characters remaining: 500/500
Translation

exulting

Academic
Friendly

Từ "exulting" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "hoan hỉ", "hân hoan", "hớn hở", hoặc "đắc chí", đặc biệt khi người ta cảm thấy vui mừng một chiến thắng hay thành công nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Exulting thể hiện cảm xúc phấn khởi, vui mừng quá mức, thường kết quả của một sự kiện tích cực như thắng lợi trong một cuộc thi hoặc đạt được một mục tiêu quan trọng.
dụ sử dụng:
  1. She was exulting in her victory at the championship.

    • ( ấy hân hoan trong chiến thắng của mình tại giảiđịch.)
  2. The team was exulting after winning the final match.

    • (Đội bóng hớn hở sau khi thắng trận chung kết.)
  3. He felt exulting joy when he received the news of his promotion.

    • (Anh ấy cảm thấy niềm vui hân hoan khi nhận được tin thăng chức.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn chương hoặc văn viết trang trọng, "exulting" có thể được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật. dụ:
    • The crowd erupted in exulting cheers as the fireworks lit up the night sky.
Biến thể của từ:
  • Exult (động từ): Có nghĩa "hân hoan", "vui mừng".

    • dụ: They exult in their success. (Họ hân hoan trong thành công của mình.)
  • Exultation (danh từ): Nghĩa trạng thái hân hoan, niềm vui sướng.

    • dụ: Her exultation was evident when she received the award. (Sự hoan hỉ của ấy rõ ràng khi nhận giải thưởng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Joyful: Vui mừng, hạnh phúc.
  • Celebratory: Để ăn mừng, tính chất lễ hội.
  • Elated: Vui sướng, hân hoan.
  • Jubilant: Vui mừng, phấn khởi.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • On cloud nine: Cảm thấy rất vui mừng, hạnh phúc.

    • dụ: After the exam results, she was on cloud nine. (Sau khi kết quả thi, ấy rất vui mừng.)
  • Over the moon: Rất vui, hạnh phúc.

Adjective
  1. hoan hỉ, hân hoan, hớn hở, đắc chí (đặc biệt chiến thắng, hay thành công)

Comments and discussion on the word "exulting"