Characters remaining: 500/500
Translation

fêlure

Academic
Friendly

Từ "fêlure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đường nứt" hoặc "đường rạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những vết nứt nhỏ, có thể xuất hiện trên bề mặt của vật liệu như kính, gốm sứ, hay thậm chítrong các mối quan hệ.

Định nghĩa:
  • Fêlure (danh từ giống cái): Đường nứt, đường rạn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • "Il y a une fêlure dans la vitre." (Có một đường nứtcửa kính.)
  2. Trong ngữ cảnh tâmhoặc xã hội:

    • "Les querelles ont créé des fêlures que rien ne ressoude." (Những cuộc cãi cọ đã tạo nên những mối rạn nứt không hàn gắn lại được.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "fêlure" không chỉ dùng để chỉ các vết nứt vật lý, mà còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng như tình cảm, sự hòa hợp trong mối quan hệ hoặc xã hội.
  • Ví dụ: "La fêlure dans leur amitié était visible après tant d'années." (Vết nứt trong tình bạn của họ đã trở nên rõ ràng sau nhiều năm.)
Các biến thể của từ:
  • Fêler (động từ): Nghĩalàm cho nứt, làm rạn. Ví dụ: "Il a fêlé le vase en le faisant tomber." (Anh ấy đã làm nứt chiếc bình khi làm rơi .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Craquelure: Cũng có nghĩavết nứt, thường dùng để chỉ các vết nứt nhỏ trên bề mặt, ví dụ như trong nghệ thuật (tranh).
  • Rupture: Nghĩasự đứt gãy, nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, có thể dùng trong các mối quan hệ hoặc hợp đồng.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Hiện tại không thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "fêlure", nhưng có thể sử dụng "réparer les fêlures" để chỉ việc hàn gắn các mối quan hệ hay tình cảm.
danh từ giống cái
  1. đường nứt, đường rạn
    • La fêlure d'une vitre
      đường nứtcửa kính
    • Les querelles ont créé des fêlures que rien ne ressoude
      những cuộc cãi cọ đã tạo nên những mối rạn nứt không hàn gắn lại được

Comments and discussion on the word "fêlure"