Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
fallen
Jump to user comments
Adjective
  • đã bị thiệt mạng trong chiến trận, đã ngã xuống
    • to honor fallen soldiers
      để tôn vinh những liệt sĩ đã hi sinh
  • bị mất trinh, mất đi sự trinh tiết
    • a fallen woman
      một người phụ nữ đã bị mất trinh tiết
  • đã đổ, đã đổ xuống, đổ sập
    • a fallen building
      một tòa nhà đã đổ sập
  • đã rơi, rớt xuống do sức hút của trọng lực
    • fallen leaves
      những chiếc lá đã rụng xuống
Related search result for "fallen"
Comments and discussion on the word "fallen"