Characters remaining: 500/500
Translation

unchaste

/'ʌn'tʃeist/
Academic
Friendly

Từ "unchaste" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không trong trắng", "không trinh bạch", hay "dâm dật". Từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc hành vi không tuân theo các tiêu chuẩn đạo đức hay truyền thống về sự trong trắng, đặc biệt liên quan đến tình dục.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Miêu tả hành vi: "Her unchaste behavior shocked the community." (Hành vi dâm dật của ấy đã gây sốc cho cộng đồng.)
  2. Miêu tả người: "He was often criticized for his unchaste lifestyle." (Anh ấy thường bị chỉ trích lối sống dâm đãng của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Unchastity (danh từ): Tình trạng không trong trắng. dụ: "Unchastity was seen as a serious offense in many cultures." (Sự không trong trắng được coi một tội nghiêm trọng trong nhiều nền văn hóa.)
  • Chaste (tính từ): Trong trắng, thanh khiết. dụ: "She is known for her chaste demeanor." ( ấy được biết đến với thái độ trong trắng của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lascivious: Dâm dục, thèm muốn tình dục. dụ: "His lascivious remarks made her uncomfortable." (Những lời nhận xét dâm dục của anh ấy khiến ấy cảm thấy không thoải mái.)
  • Lewd: Dâm đãng, tục tĩu. dụ: "The lewd jokes were inappropriate for the audience." (Những câu đùa dâm đãng không phù hợp với khán giả.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Fall from grace": Mất đi sự trong trắng, danh tiếng tốt. dụ: "After the scandal, he fell from grace." (Sau vụ bê bối, anh ấy đã mất đi danh tiếng.)
  • "Lose one's virtue": Mất đi sự trong trắng. dụ: "She felt she had lost her virtue after the encounter." ( ấy cảm thấy mình đã mất đi sự trong trắng sau cuộc gặp gỡ.)
Lưu ý:

Từ "unchaste" thường mang tính tiêu cực có thể gây xúc phạm.

tính từ
  1. không trong trắng, không trinh bạch
  2. dâm dật, dâm ô

Comments and discussion on the word "unchaste"