Từ "fealty" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ thời trung cổ và thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử. "Fealty" có nghĩa là sự trung thành hoặc lòng trung thành, đặc biệt là trong mối quan hệ giữa một lãnh chúa (chúa phong kiến) và bầy tôi của mình. Khi một bầy tôi thề trung thành với chúa phong kiến, họ cam kết bảo vệ và phục vụ chúa của mình.
Định nghĩa chi tiết:
Sự trung thành (loyalty): "Fealty" thể hiện sự cam kết mạnh mẽ và lòng trung thành của một cá nhân đối với người khác, thường là trong một mối quan hệ quyền lực.
Thề trung thành (to swear fealty): Hành động thề trung thành, thể hiện sự cam kết và trách nhiệm giữa bầy tôi và lãnh chúa.
Ví dụ sử dụng:
"In the medieval era, fealty was a fundamental aspect of the hierarchical society, binding vassals to their lords." (Trong thời kỳ trung cổ, sự trung thành là một khía cạnh cơ bản của xã hội phân cấp, gắn kết bầy tôi với lãnh chúa của họ.)
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Loyalty: (n) Lòng trung thành.
Allegiance: (n) Sự trung thành, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự.
Devotion: (n) Sự cống hiến, lòng tận tụy.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Pledge allegiance: Thề trung thành (thường sử dụng trong ngữ cảnh quốc gia).
Oath of loyalty: Lời thề trung thành, thường được sử dụng trong các nghi lễ chính thức.
Tổng kết:
"Fealty" là một từ mang ý nghĩa sâu sắc về lòng trung thành trong lịch sử, đặc biệt là trong mối quan hệ giữa lãnh chúa và bầy tôi.