Characters remaining: 500/500
Translation

fealty

/'fi:əlti/
Academic
Friendly

Từ "fealty" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ thời trung cổ thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử. "Fealty" có nghĩa sự trung thành hoặc lòng trung thành, đặc biệt trong mối quan hệ giữa một lãnh chúa (chúa phong kiến) bầy tôi của mình. Khi một bầy tôi thề trung thành với chúa phong kiến, họ cam kết bảo vệ phục vụ chúa của mình.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự trung thành (loyalty): "Fealty" thể hiện sự cam kết mạnh mẽ lòng trung thành của một cá nhân đối với người khác, thường trong một mối quan hệ quyền lực.
  2. Thề trung thành (to swear fealty): Hành động thề trung thành, thể hiện sự cam kết trách nhiệm giữa bầy tôi lãnh chúa.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The knight swore fealty to his lord, promising to serve him faithfully." (Kị sĩ đã thề trung thành với lãnh chúa của mình, hứa hẹn sẽ phục vụ ông một cách trung thành.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the medieval era, fealty was a fundamental aspect of the hierarchical society, binding vassals to their lords." (Trong thời kỳ trung cổ, sự trung thành một khía cạnh cơ bản của xã hội phân cấp, gắn kết bầy tôi với lãnh chúa của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Feudal: (adj) Liên quan đến chế độ phong kiến.
    • dụ: "The feudal system was characterized by a hierarchy of lords and vassals." (Hệ thống phong kiến được đặc trưng bởi một hệ thống phân cấp giữa các lãnh chúa bầy tôi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loyalty: (n) Lòng trung thành.
  • Allegiance: (n) Sự trung thành, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự.
  • Devotion: (n) Sự cống hiến, lòng tận tụy.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Pledge allegiance: Thề trung thành (thường sử dụng trong ngữ cảnh quốc gia).

    • dụ: "Every morning, students pledge allegiance to the flag." (Mỗi buổi sáng, học sinh thề trung thành với lá cờ.)
  • Oath of loyalty: Lời thề trung thành, thường được sử dụng trong các nghi lễ chính thức.

Tổng kết:

"Fealty" một từ mang ý nghĩa sâu sắc về lòng trung thành trong lịch sử, đặc biệt trong mối quan hệ giữa lãnh chúa bầy tôi.

danh từ
  1. (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)
    • to swear (do, make) fealty
      thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
    • to receive fealty
      nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)

Comments and discussion on the word "fealty"