Từ "feathery" trong tiếng Anh là một tính từ, được dịch sang tiếng Việt là "nhẹ tựa lông" hoặc "mượt như lông tơ". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có đặc điểm giống như lông, nhẹ nhàng và mềm mại.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"The feathery clouds floated across the sky." (Những đám mây nhẹ tựa lông bay lượn trên bầu trời.)
"She wore a feathery scarf that added elegance to her outfit." (Cô ấy đeo một chiếc khăn mượt như lông, làm tăng sự thanh lịch cho bộ trang phục của mình.)
"The artist painted a feathery texture to evoke a sense of lightness in the artwork." (Người nghệ sĩ đã vẽ một kết cấu nhẹ tựa lông để gợi lên cảm giác nhẹ nhàng trong tác phẩm nghệ thuật.)
"The feathery sound of the wind through the trees created a peaceful atmosphere." (Âm thanh nhẹ nhàng như lông của gió qua những tán cây tạo ra một bầu không khí yên bình.)
Biến thể của từ:
Feather (danh từ): Lông, cái lông.
Feathered (tính từ): Có lông, được bao phủ bởi lông. Ví dụ: "The bird has beautiful feathered wings." (Con chim có đôi cánh được bao phủ bởi lông đẹp.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Từ "feathery" là một tính từ hữu ích để mô tả những thứ nhẹ nhàng, mềm mại và có kết cấu giống như lông. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả cảm giác hoặc hình ảnh mà bạn muốn truyền đạt.