Characters remaining: 500/500
Translation

feathery

/'feðəri/
Academic
Friendly

Từ "feathery" trong tiếng Anh một tính từ, được dịch sang tiếng Việt "nhẹ tựa lông" hoặc "mượt như lông ". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ đặc điểm giống như lông, nhẹ nhàng mềm mại.

Định nghĩa:
  • Feathery: Nhẹ nhàng, mượt mà, giống như lông. Từ này thường được dùng để mô tả bề mặt hoặc kết cấu của một vật nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The feathery clouds floated across the sky." (Những đám mây nhẹ tựa lông bay lượn trên bầu trời.)
    • "She wore a feathery scarf that added elegance to her outfit." ( ấy đeo một chiếc khăn mượt như lông, làm tăng sự thanh lịch cho bộ trang phục của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The artist painted a feathery texture to evoke a sense of lightness in the artwork." (Người nghệ sĩ đã vẽ một kết cấu nhẹ tựa lông để gợi lên cảm giác nhẹ nhàng trong tác phẩm nghệ thuật.)
    • "The feathery sound of the wind through the trees created a peaceful atmosphere." (Âm thanh nhẹ nhàng như lông của gió qua những tán cây tạo ra một bầu không khí yên bình.)
Biến thể của từ:
  • Feather (danh từ): Lông, cái lông.
  • Feathered (tính từ): lông, được bao phủ bởi lông. dụ: "The bird has beautiful feathered wings." (Con chim đôi cánh được bao phủ bởi lông đẹp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fluffy: Mềm mại, bông xốp.
  • Soft: Mềm, dịu dàng.
  • Light: Nhẹ, không nặng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Light as a feather": Nghĩa nhẹ như lông, dùng để mô tả một vật đó rất nhẹ.
    • dụ: "After the workout, I felt light as a feather." (Sau buổi tập, tôi cảm thấy nhẹ như lông.)
Kết luận:

Từ "feathery" một tính từ hữu ích để mô tả những thứ nhẹ nhàng, mềm mại kết cấu giống như lông. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả cảm giác hoặc hình ảnh bạn muốn truyền đạt.

tính từ
  1. (như) feathered
  2. nhẹ tựa lông
  3. mượt như lông

Comments and discussion on the word "feathery"