Characters remaining: 500/500
Translation

father

/'fɑ:ðə/
Academic
Friendly

Từ "father" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa chính "cha" hoặc "bố". không chỉ dùng để chỉ người cha về mặt sinh học còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cả trong ngữ cảnh văn hóa ngữ nghĩa ẩn dụ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ chỉ cha, bố:

    • dụ: "My father is a doctor." (Bố tôi bác sĩ.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Father" có thể được dùng để chỉ người sáng lập hoặc người ảnh hưởng lớn đến một lĩnh vực nào đó.
    • dụ: "He is considered the father of modern physics." (Ông được coi cha đẻ của vật hiện đại.)
  3. Cụm từ liên quan đến "father":

    • Father of the country: Người cha của đất nước, thường chỉ những người đã công lớn trong việc xây dựng hay phát triển đất nước.
    • Father of the house: Người nhiều tuổi nhất trong một tổ chức, thường nghị viện.
    • The Holy Father: Thường chỉ Đức Giáo Hoàng trong tôn giáo Công giáo.
  4. Các cụm từ thành ngữ:

    • "The wish is father to the thought": Ý chỉ rằng những ước muốn của chúng ta có thể làm cho chúng ta tin tưởng vào điều đó, mặc dù điều đó có thể không đúng.
    • "To sleep with one's fathers": Cụm từ này có nghĩa chết, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng.
Biến thể của từ:
  • Fatherhood (danh từ): Trạng thái làm cha.
    • dụ: "Fatherhood is a rewarding experience." (Làm cha một trải nghiệm đáng giá.)
  • Fatherly (tính từ): tính chất của người cha, thể hiện sự chăm sóc, bảo vệ.
    • dụ: "He gave her a fatherly advice." (Ông ấy đã cho ấy một lời khuyên như cha.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dad: Một cách gọi thân mật hơn cho "father".
    • dụ: "My dad takes me to school every day." (Bố tôi đưa tôi đến trường mỗi ngày.)
  • Papa: Một cách gọi thân mật khác, thường được trẻ em sử dụng.
Động từ cụm cách sử dụng:
  • Father something out: Tìm hiểu hoặc phát hiện ra điều đó.
    • dụ: "I need to father out the truth behind the story." (Tôi cần tìm ra sự thật đằng sau câu chuyện đó.)
Kết luận:

Từ "father" không chỉ đơn thuần một danh từ chỉ người cha còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh.

danh từ
  1. cha, bố
  2. (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra
    • the wish is father to the thought
      ước vọng sinh ra sự tin tưởng
  3. tổ tiên, ông tổ
    • father of Vietnamese poetry
      ông tổ của nền thơ ca Việt Nam
    • to sleep with one's fathers
      chầu tổ, chết
  4. người thầy, người cha
    • father of the country
      người cha của đất nước
  5. Chúa, Thượng đế
  6. (tôn giáo) cha cố
    • the Holy Father
      Đức giáo hoàng
  7. người nhiều tuổi nhất, cụ
    • Father of the House of Commons
      người nhiều tuổi nhấthạ nghị viện Anh

Comments and discussion on the word "father"