Từ "father" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa chính là "cha" hoặc "bố". Nó không chỉ dùng để chỉ người cha về mặt sinh học mà còn có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cả trong ngữ cảnh văn hóa và ngữ nghĩa ẩn dụ.
Định nghĩa và cách sử dụng:
"Father" có thể được dùng để chỉ người sáng lập hoặc người có ảnh hưởng lớn đến một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: "He is considered the father of modern physics." (Ông được coi là cha đẻ của vật lý hiện đại.)
Cụm từ liên quan đến "father":
Father of the country: Người cha của đất nước, thường chỉ những người đã có công lớn trong việc xây dựng hay phát triển đất nước.
Father of the house: Người nhiều tuổi nhất trong một tổ chức, thường là nghị viện.
The Holy Father: Thường chỉ Đức Giáo Hoàng trong tôn giáo Công giáo.
"The wish is father to the thought": Ý chỉ rằng những ước muốn của chúng ta có thể làm cho chúng ta tin tưởng vào điều gì đó, mặc dù điều đó có thể không đúng.
"To sleep with one's fathers": Cụm từ này có nghĩa là chết, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng.
Biến thể của từ:
Fatherhood (danh từ): Trạng thái làm cha.
Fatherly (tính từ): Có tính chất của người cha, thể hiện sự chăm sóc, bảo vệ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dad: Một cách gọi thân mật hơn cho "father".
Papa: Một cách gọi thân mật khác, thường được trẻ em sử dụng.
Động từ cụm và cách sử dụng:
Kết luận:
Từ "father" không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ người cha mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh.