Từ "fillet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích từ "fillet" bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh, kèm theo ví dụ và các lưu ý liên quan.
Định nghĩa
Dải lụa hoặc dây bưng: "Fillet" có thể chỉ một dải lụa hoặc dây dùng để buộc, thường được dùng trong trang trí hoặc y học.
Băng (y học): Nó cũng có thể ám chỉ đến một loại băng dùng để băng bó vết thương.
Đường chỉ vòng (kiến trúc): Trong kiến trúc, "fillet" là một đường gờ hoặc đường chỉ được tạo ra trên bề mặt, ví dụ như trên bìa sách.
Thịt cuốn: Trong ẩm thực, "fillet" thường chỉ các loại thịt như thịt bê cuốn, thịt bò cuốn hoặc cá lạng cuốn. Đây là phần thịt được cắt ra từ xương hoặc các phần không cần thiết.
Buộc bằng dây: "To fillet" có thể có nghĩa là buộc một cái gì đó bằng dây.
Trang trí bằng đường chỉ vòng: Nó cũng có thể chỉ việc trang trí hoặc tạo ra đường chỉ vòng trên bề mặt.
Róc xương và lạng thịt/cá: "Fillet" còn có nghĩa là cắt bỏ xương và lạng thịt hoặc cá, để tạo ra các miếng thịt hoặc cá sạch sẽ, không có xương.
Ví dụ sử dụng
"She used a silk fillet to tie her hair." (Cô ấy đã dùng một dải lụa để buộc tóc.)
"The doctor applied a fillet bandage to the wound." (Bác sĩ đã băng bó vết thương bằng băng fillet.)
"The book has a fillet on the cover for decoration." (Cuốn sách có đường gờ trang trí trên bìa.)
"I ordered a salmon fillet for dinner." (Tôi đã gọi một miếng cá hồi cuốn cho bữa tối.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Dải lụa: ribbon
Băng: bandage
Miếng thịt: steak, cutlet (đối với thịt)
Miếng cá: steak (cá), loin
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan
Fillet of fish: Đây là một thuật ngữ thường dùng trong thực phẩm, chỉ các miếng cá đã được xử lý sạch xương.
To fillet a fish: Hành động cắt bỏ xương cá, một kỹ thuật thường thấy trong nấu ăn.
Chú ý phân biệt
"Fillet" không nên nhầm lẫn với từ "file", từ này thường chỉ một tài liệu hoặc tệp tin.
Cách phát âm của "fillet" có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh (ví dụ: trong ẩm thực, phát âm là /fɪˈleɪ/, còn trong nghĩa buộc dây là /fɪlɪt/).