Characters remaining: 500/500
Translation

fillet

/'filit/
Academic
Friendly

Từ "fillet" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích từ "fillet" bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh, kèm theo dụ các lưu ý liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Dải lụa hoặc dây bưng: "Fillet" có thể chỉ một dải lụa hoặc dây dùng để buộc, thường được dùng trong trang trí hoặc y học.
    • Băng (y học): cũng có thể ám chỉ đến một loại băng dùng để băng bó vết thương.
    • Đường chỉ vòng (kiến trúc): Trong kiến trúc, "fillet" một đường gờ hoặc đường chỉ được tạo ra trên bề mặt, dụ như trên bìa sách.
    • Thịt cuốn: Trong ẩm thực, "fillet" thường chỉ các loại thịt như thịt cuốn, thịt cuốn hoặc lạng cuốn. Đây phần thịt được cắt ra từ xương hoặc các phần không cần thiết.
  2. Ngoại động từ:

    • Buộc bằng dây: "To fillet" có thể có nghĩa buộc một cái đó bằng dây.
    • Trang trí bằng đường chỉ vòng: cũng có thể chỉ việc trang trí hoặc tạo ra đường chỉ vòng trên bề mặt.
    • Róc xương lạng thịt/: "Fillet" còn có nghĩa cắt bỏ xương lạng thịt hoặc , để tạo ra các miếng thịt hoặc sạch sẽ, không xương.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "She used a silk fillet to tie her hair." ( ấy đã dùng một dải lụa để buộc tóc.)
    • "The doctor applied a fillet bandage to the wound." (Bác sĩ đã băng bó vết thương bằng băng fillet.)
    • "The book has a fillet on the cover for decoration." (Cuốn sách đường gờ trang trí trên bìa.)
    • "I ordered a salmon fillet for dinner." (Tôi đã gọi một miếng hồi cuốn cho bữa tối.)
  • Ngoại động từ:

    • "He filleted the fish expertly." (Anh ấy đã róc xương một cách thành thạo.)
    • "They filleted the meat before cooking." (Họ đã lạng thịt trước khi nấu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dải lụa: ribbon
  • Băng: bandage
  • Miếng thịt: steak, cutlet (đối với thịt)
  • Miếng : steak (), loin
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Fillet of fish: Đây một thuật ngữ thường dùng trong thực phẩm, chỉ các miếng đã được xử lý sạch xương.
  • To fillet a fish: Hành động cắt bỏ xương , một kỹ thuật thường thấy trong nấu ăn.
Chú ý phân biệt
  • "Fillet" không nên nhầm lẫn với từ "file", từ này thường chỉ một tài liệu hoặc tệp tin.
  • Cách phát âm của "fillet" có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh ( dụ: trong ẩm thực, phát âm /fɪˈleɪ/, còn trong nghĩa buộc dây /fɪlɪt/).
danh từ
  1. dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)
  2. (y học) băng (để buộc vết thương)
  3. (kiến trúc) đường chỉ vòng
  4. đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
  5. thịt cuốn, thịt cuốn, lạng cuốn
  6. khúc to
  7. (số nhiều) lườn (ngựa, ...)
ngoại động từ
  1. buộc bằng dây băng
  2. trang trí bằng đường chỉ vòng
  3. róc xương lạng (thịt, ...)

Synonyms

Words Mentioning "fillet"

Comments and discussion on the word "fillet"