Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wallet
/'wɔlit/
Jump to user comments
danh từ
  • đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
  • cặp đựng giấy má
  • bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)
  • vì tiền
Related words
Related search result for "wallet"
Comments and discussion on the word "wallet"