Characters remaining: 500/500
Translation

filée

Academic
Friendly

Từ "filée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái có nghĩa là "hàng gạch lát". Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột giải thích chi tiết về từ "filée" cùng với một số ví dụ sử dụng các từ gần giống.

Định nghĩa:
  1. Filée (danh từ giống cái): Trong lĩnh vực xây dựng, "filée" chỉ một hàng gạch được xếp liền nhau (thườnggạch lát sàn hoặc gạch tường). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng.
Ví dụ sử dụng:
  • Dans la construction, il est essentiel de bien aligner les filées de briques pour assurer une structure solide. (Trong xây dựng, việc căn chỉnh đúng các hàng gạchrất quan trọng để đảm bảo một cấu trúc vững chắc.)
Các cách sử dụng khác:
  • Filée còn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác như:
    • Filée de fer (hàng gạch bằng sắt): chỉ các thanh sắt được sắp xếp theo hàng.
    • Filée de câbles (hàng cáp): khi nói về việc bố trí các dây cáp trong một hệ thống điện.
Các từ gần giống:
  • Brique: gạch (danh từ giống cái).
  • Carreau: gạch lát (danh từ giống cái).
  • Pavé: viên gạch lớn, thường dùng để lát đường (danh từ giống cái).
Từ đồng nghĩa:
  • Alignement: sự căn chỉnh, liên quan đến việc sắp xếp các hàng gạch lại với nhau.
Cụm từ idioms:
  • Avoir les pieds sur le pavé: nghĩa đen là "có chân trên viên gạch", dùng để chỉ một người thực tế, không mộng.
  • Mettre à niveau: nghĩa là "căn chỉnh", thường được dùng trong ngữ cảnh xây dựng để chỉ việc điều chỉnh hàng gạch cho bằng phẳng.
Phân biệt các biến thể:
  • Filée (danh từ) không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "filé" (động từ quá khứ của "filer", nghĩa là "chạy" hoặc "dệt") trong các ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các dự án xây dựng lớn, việc sử dụng "filée" có thể liên quan đến quy chuẩn kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo tính thẩm mỹ độ bền cho công trình.
danh từ giống cái
  1. (xây dựng) hàng gạch lát

Words Containing "filée"

Comments and discussion on the word "filée"