Characters remaining: 500/500
Translation

filou

Academic
Friendly

Từ "filou" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. đèn (động vật học): Trong ngữ cảnh động vật học, "filou" thường chỉ đến một loài tên đèn, nhưng nghĩa này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  2. Kẻ cắp hoặc kẻ lừa đảo: Đâynghĩa phổ biến hơn, chỉ những người hành vi gian lận, lừa đảo hoặc không trung thực. Từ này thường được dùng để chỉ những kẻ bất lương, những người không đáng tin cậy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kẻ cắp:

    • "Ce filou a réussi à voler le portefeuille de la victime." (Kẻ cắp này đã thành công trong việc lấy của nạn nhân.)
  2. Trong ngữ cảnh lừa đảo:

    • "Il est vraiment un filou, il a trompé plusieurs personnes." (Anh ta thực sựmột kẻ lừa đảo, đã lừa nhiều người.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "filou" để mô tả một người tính cách lém lỉnh, thông minh nhưng lại không chính trực. Ví dụ:
    • "Ce petit filou sait toujours comment tirer profit des situations." (Cái thằng nhóc lém lỉnh này luôn biết cách tận dụng tình huống.)
Biến thể của từ:
  • Filoute: Đâydạng nữ của "filou", có thể dùng để chỉ một người phụ nữ tính cách gian lận hoặc lừa đảo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Voleur: Có nghĩa là "kẻ cắp", từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh nhưng không mang ý nghĩa tinh quái như "filou".
  • Escroc: Có nghĩa là "kẻ lừa đảo", thường chỉ những người lừa gạt với mục đích chiếm đoạt tài sản.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être un filou": Nghĩa là "trở thành một kẻ lừa đảo", có thể dùng trong ngữ cảnh nói về một người hành vi không trung thực.
Kết luận:

Từ "filou" không chỉ đơn thuần chỉ về một kẻ cắp hay kẻ lừa đảo, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tính cách hành vi của một người.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) đèn
  2. kẻ cắp
  3. tên bạc bịp; kẻ bất lương

Words Containing "filou"

Words Mentioning "filou"

Comments and discussion on the word "filou"