Characters remaining: 500/500
Translation

flagella

/flə'dʤeləm/
Academic
Friendly

Từ "flagella" (số nhiều của "flagellum") một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học. "Flagella" có nghĩa "roi" hay "đuôi roi," những cấu trúc giống như sợi dài giúp các tế bào di chuyển.

Định nghĩa:
  • Flagella (/fləˈdʒɛl.ə/): những cấu trúc dài mảnh, thường xuất hiệnvi khuẩn một số tế bào đơn bào, giúp chúng di chuyển trong môi trường lỏng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The sperm cell has a flagellum that helps it swim."

    • (Tế bào tinh trùng một roi giúp bơi.)
  2. Câu nâng cao: "Many bacteria use flagella to propel themselves through liquid environments, enhancing their ability to colonize new habitats."

    • (Nhiều loại vi khuẩn sử dụng roi để tự propelling qua các môi trường lỏng, tăng cường khả năng định cưnhững nơi sống mới.)
Biến thể của từ:
  • Flagellum (/fləˈdʒɛl.əm/): dạng số ít của "flagella," có nghĩa tương tự như trên nhưng chỉ đề cập đến một roi.
Các từ gần giống:
  • Cilia: Những sợi nhỏ hơn, cũng giống như roi, nhưng thường ngắn hơn nhiều hơn, giúp các tế bào di chuyển hoặc tạo ra dòng chảy.
  • Pseudopodia: Các phần mở rộng tạm thời của tế bào, giúp di chuyển bắt thức ăn, thường thấy ở amip.
Từ đồng nghĩa:
  • Tail: Mặc dù "tail" thường chỉ phần đuôi của động vật, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ các cấu trúc di chuyển tương tự như flagella.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "flagella" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến . Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến di chuyển hoặc sự linh hoạt, như "to wave the flag" (vẫy cờ) dùng để chỉ sự cổ hoặc ủng hộ.

Tóm tắt:

"Flagella" một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các cấu trúc dài giúp tế bào di chuyển.

danh từ, số nhiều flagella /flə'dʤeləmz/, flagellums /flə'dʤeləmz/
  1. (sinh vật học) roi

Comments and discussion on the word "flagella"