Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for flesh-colour in Vietnamese - English dictionary
biến sắc
màu
tô
phổng phao
biến
đậm
âm sắc
cốm
sắc thái
đánh môi
bền màu
sậm màu
màu sắc
lợt
thau
gụ
cánh sen
cốt nhục
bản sắc
gai ốc
da thịt
nhục thể
sắc
đỏ mặt
sút người
nọng
đô hội
thịt
rởn
có điều
quở quang
ôi
sáng
nhục
chói
cơm
chôm chôm
bự
phì
chừa
chứng
rợn
chả
Thái