Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flown
/flown/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra
    • flown with insolence
      đầy láo xược
động tính từ quá khứ của fly
Related search result for "flown"
Comments and discussion on the word "flown"