Characters remaining: 500/500
Translation

fléau

Academic
Friendly

Từ "fléau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, cũng như các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Ý Nghĩa Cơ Bản
  1. Công Cụ Nông Nghiệp: Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "fléau" có thể chỉ đến một loại công cụ dùng để đập lúa, giúp tách hạt khỏi thân.

    • Ví dụ: Le fléau est utilisé pour battre les céréales. (Cái néo được sử dụng để đập lúa mì.)
  2. Tai Họa / Thảm Họa: "Fléau" còn có nghĩamột tai họa hoặc thảm họa, đặc biệttrong các tình huống gây ra sự tàn phá hoặc tổn thất lớn.

    • Ví dụ: Le fléau de la guerre a détruit de nombreuses vies. (Tai họa của chiến tranh đã phá hủy nhiều cuộc đời.)
  3. Người Gây Hại: Trong ngữ cảnh xã hội, "fléau" có thể chỉ những cá nhân hoặc hiện tượng tác động tiêu cực đến cộng đồng.

    • Ví dụ: Le calomniateur est un vrai fléau dans la société. (Kẻ vu khống thực sựmột tai họa cho xã hội.)
Các Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Fléau d'armes: Trong sử học, cụm từ này chỉ đến một loại vũ khí, thườngcác công cụ gây ra sự tàn phá.
    • Ví dụ: Les fléaux d'armes étaient utilisés dans les batailles du Moyen Âge. (Những vũ khí này đã được sử dụng trong các trận chiến của thời Trung cổ.)
Phân Biệt Các Biến Thể Nghĩa Khác
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "fléau", nhưng có thể thấy sự khác nhau trong cách sử dụng tùy theo ngữ cảnh (nông nghiệp, xã hội, quân sự).

  • Từ gần giống:

    • "fléau" "désastre" (thảm họa) có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự.
    • "fléau" "malheur" (tai ương) cũng sự tương đồng trong nghĩa.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào trong tiếng Pháp sử dụng từ "fléau". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này với các từ khác để tạo thành cụm từý nghĩa rõ ràng hơn, chẳng hạn như "fléau social" (tai họa xã hội) hoặc "fléau naturel" (thảm họa tự nhiên).

Tóm Tắt

Từ "fléau" trong tiếng Pháp có nghĩa rộng phong phú, từ công cụ nông nghiệp cho đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

danh từ giống đực
  1. cái néo (để đập lúa)
  2. đòn cân
  3. đòn gánh
  4. (nghĩa bóng) tai họa
    • Le fléau de la guerre
      tai họa chiến tranh
    • Le calomniateur est un vrai fléau dans la société
      kẻ vu khống thực là một tai họa cho xã hội
    • fléau d'armes
      (sử học) đòn đập (vũ khí)

Comments and discussion on the word "fléau"