Characters remaining: 500/500
Translation

flou

Academic
Friendly

Từ "flou" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "mờ", "lờ mờ" hoặc "không rõ ràng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó không rõ nét, có thểhình ảnh, tư tưởng, hoặc thậm chícác khái niệm trừu tượng. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Cách sử dụng cơ bản
  • Về hình ảnh:

    • Ví dụ: "un dessin flou" (bức vẽ mờ)
  • Về tư tưởng:

    • Ví dụ: "une pensée floue" (tư tưởng lờ mờ)
  • Về con người trang phục:

    • Ví dụ: "un style flou" (phong cách không rõ rệt)
2. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Danh từ giống đực: "flou" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ "vẻ mờ".

    • Ví dụ: "Le flou artistique" (mờ nghệ thuật)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "vague" (mơ hồ) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, mặc dù thường chỉ hơn về sự không rõ ràng.
    • "indistinct" (không rõ ràng) cũngmột lựa chọn khác khi miêu tả một cái gì đó không rõ ràng.
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Phó từ:
    • Ví dụ: "C'est peint trop flou!" (Vẽ mờ quá!)
4. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "flou artistique": như đã đề cập, cụm từ này dùng để chỉ một phong cách nghệ thuật chủ đích không rõ ràng, có thể tạo ra cảm xúc hoặc biểu tượng không cần sự chính xác.

  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh:

    • "Son explication était floue." (Giải thích của anh ấy mơ hồ.)
5. Chú ý phân biệt
  • Khi sử dụng "flou", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của phù hợp với điều bạn muốn diễn đạt. Trong một số trường hợp, "flou" có thể mang nghĩa tiêu cực, như khi chỉ trích một tác phẩm nghệ thuật hoặc một ý tưởng không rõ ràng.
tính từ
  1. mờ, lờ mờ
    • Un dessin flou
      bức vẽ mờ
    • Pensée floue
      tư tưởng lờ mờ
  2. không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc)
danh từ giống đực
  1. vẻ mờ
    • Flou artistique
      mờ nghệ thuật
phó từ
  1. mờ
    • C'est peint trop flou !
      vẽ mờ quá!

Comments and discussion on the word "flou"