Characters remaining: 500/500
Translation

forthcoming

/fɔ:θ'kʌmiɳ/
Academic
Friendly

Từ "forthcoming" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Sắp đến, sắp rời: "Forthcoming" có thể chỉ một cái đó sẽ xảy ra trong tương lai gần. dụ, một sự kiện, một cuốn sách hay một phiên họp nào đó sẽ diễn ra sớm.
  2. Sẵn sàng: Từ này cũng có thể mang nghĩa ai đó hoặc cái đó sẵn sàng để giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin khi cần thiết.
dụ sử dụng:
  1. Sắp đến:

  2. Sẵn sàng:

    • She was very forthcoming with information during the interview. ( ấy rất sẵn lòng cung cấp thông tin trong buổi phỏng vấn.)
Biến thể của từ:
  • Forthcomingness (danh từ): Tình trạng hoặc phẩm chất của việc sẵn sàng hoặc dễ tiếp cận.
    • Example: His forthcomingness made it easy for others to trust him. (Tính sẵn lòng của anh ấy khiến người khác dễ dàng tin tưởng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Imminent: sắp xảy ra (nhấn mạnh sự gần gũi về thời gian).
  • Approaching: đến gần (có thể chỉ thời gian hoặc khoảng cách).
  • Available: sẵn (mang nghĩa sẵn sàng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The committee is expecting a forthcoming report from the research team."
    (Ủy ban đang chờ đợi một báo cáo sắp tới từ nhóm nghiên cứu.)

  • "He was not forthcoming about his plans for the future."
    (Anh ấy không sẵn lòng chia sẻ về kế hoạch tương lai của mình.)

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không trực tiếp idioms hoặc phrasal verbs nổi bật sử dụng "forthcoming", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "be forthcoming with" (sẵn sàng cung cấp thông tin) trong các văn cảnh giao tiếp.
Tóm tắt:

Từ "forthcoming" hai nghĩa chính: "sắp đến" "sẵn sàng".

tính từ
  1. sắp đến, sắp rời
    • forthcoming session
      phiên họp (sắp) tới
  2. sắp xuất bản (sách)
  3. sãn sàng (khi cần)

Words Mentioning "forthcoming"

Comments and discussion on the word "forthcoming"