Từ "forthcoming" trong tiếng Anh là một tính từ có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa:
Sắp đến, sắp rời: "Forthcoming" có thể chỉ một cái gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ, một sự kiện, một cuốn sách hay một phiên họp nào đó sẽ diễn ra sớm.
Sẵn sàng: Từ này cũng có thể mang nghĩa là ai đó hoặc cái gì đó sẵn sàng để giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin khi cần thiết.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Imminent: sắp xảy ra (nhấn mạnh sự gần gũi về thời gian).
Approaching: đến gần (có thể chỉ thời gian hoặc khoảng cách).
Available: có sẵn (mang nghĩa sẵn sàng).
Cách sử dụng nâng cao:
"The committee is expecting a forthcoming report from the research team."
(Ủy ban đang chờ đợi một báo cáo sắp tới từ nhóm nghiên cứu.)
"He was not forthcoming about his plans for the future."
(Anh ấy không sẵn lòng chia sẻ về kế hoạch tương lai của mình.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm tắt:
Từ "forthcoming" có hai nghĩa chính: "sắp đến" và "sẵn sàng".