Characters remaining: 500/500
Translation

sociable

/'souʃəbl/
Academic
Friendly

Từ "sociable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dễ gần, dễ chan hòa, thích giao du kết bạn". Người được mô tả bằng từ này thường tính cách cởi mở, dễ dàng trò chuyện giao tiếp với người khác.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa chính: "Sociable" chỉ những người thích giao lưu, kết bạn tham gia vào các hoạt động xã hội. Họ thường cảm thấy thoải mái khi ở bên người khác khuynh hướng tạo ra những mối quan hệ thân thiết.

  2. Biến thể:

    • Danh từ: "sociability" (tính xã hội, khả năng giao tiếp tốt)
    • Trạng từ: "sociably" (một cách dễ gần, hòa đồng)
  3. dụ sử dụng:

    • "She is very sociable and loves to meet new people at parties." ( ấy rất dễ gần thích gặp gỡ những người mới tại các bữa tiệc.)
    • "His sociable nature makes him a great team player." (Bản tính dễ gần của anh ấy khiến anh trở thành một thành viên tuyệt vời trong nhóm.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Khi mô tả một sự kiện hoặc hoạt động: "The conference was sociable, allowing for networking opportunities." (Hội nghị rất thân thiện, tạo cơ hội kết nối.)
    • Trong một câu phức: "Although she is quite shy, her sociable friends help her open up." (Mặc dù ấy khá nhút nhát, nhưng những người bạn dễ gần của giúp trở nên cởi mở hơn.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "gregarious" (thích sống thành bầy, thích giao du)
    • Từ đồng nghĩa: "outgoing" (hướng ngoại, thích giao tiếp), "friendly" (thân thiện)
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Idioms: "social butterfly" (người thích giao du, thường xuyên tham gia các bữa tiệc sự kiện xã hội).
    • Phrasal verb: "get along with" (hòa hợp, mối quan hệ tốt với ai đó) - dụ: "She gets along well with her colleagues." ( ấy hòa hợp tốt với các đồng nghiệp.)
Tóm lại

"Sociable" một từ mô tả tính cách của những người cởi mở thích giao lưu.

tính từ
  1. dễ gần, dễ chan hoà
  2. thích giao du, thích kết bạn
  3. thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
danh từ
  1. xe ngựa không mui hai hàng ghế ngồi đối nhau
  2. xe đạp ba bánh hai yên sóng đôi
  3. ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)

Comments and discussion on the word "sociable"