Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outgoing
/'aut,gouiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) outgo
tính từ
  • đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
    • an outgoing train
      chuyến xe lửa sắp đi
    • an outgoing minister
      ông bộ trưởng sắp thôi việc
Related words
Related search result for "outgoing"
Comments and discussion on the word "outgoing"