Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ải
chúi
chuyên
hạng thứ
ngóng trông
giồ
đề đạt
lưu truyền
đề xuất
đủ điều
bỏ qua
ngay
chuyền
chín
tiến
hoả bài
trông ngóng
đưa
trôi
áp tới
quá quan
vớt
vượt
ải quan
chầu trời
tạ thế
kết tội
nước bí
đổ quanh
đi qua
luồn
chào hỏi
đổ bệnh
đun đẩy
qua đời
gạ gẫm
đỗ
khía cạnh
cầm trịch
đề khởi
ngơ
đỗ đạt
bôn
băng hà
khủng hoảng
bản án
thông qua
đèo
hay đâu
đậu
bộc tuệch
oái oăm
quyết nghị
kết
đùn
cản trở
Nguyễn Du
buôn bán
qua
điếu
more...