Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
free lance
/'fri:'lɑ:ns/
Jump to user comments
danh từ
nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)
nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)
(sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ)
nội động từ
làm nghề viết báo tự do
Related words
Synonyms:
freelancer
freelance
free-lance
independent
self-employed person
Related search result for
"free lance"
Words contain
"free lance"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chích
chĩa
bộc trực
nhàn rỗi
đao kiếm
giáo
chắp
tha
siêu độ
giải phóng
more...
Comments and discussion on the word
"free lance"