Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frottement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cọ (xát), sự ma sát; lực ma sát; tiếng cọ (xát)
    • Le frottement engendre la chaleur
      ma sát sinh ra nhiệt
    • Frottement pleural
      (y học) tiếng cọ màng phổi
  • (nghĩa bóng) sự tiếp xúc, sự đụng chạm
    • Le frottement du monde
      sự tiếp xúc với đời
Related search result for "frottement"
Comments and discussion on the word "frottement"