Từ "fuggy" trong tiếng Anh là một tính từ thường được dùng để mô tả một không gian có mùi ẩm mốc, không khí nặng nề, hoặc không thoáng đãng. Nó thường liên quan đến những nơi ẩm ướt, có thể gây cảm giác khó chịu hoặc mệt mỏi. Từ này cũng có thể được hiểu là "có mùi hôi" hoặc "khó chịu".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
The old basement was very fuggy after the heavy rain.
I don't like staying in fuggy rooms; they always make me feel tired.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Fug (danh từ): từ này có thể dùng để chỉ mùi hôi, tình trạng khó chịu do không khí bẩn hoặc ẩm.
Fugged (tính từ): có thể được dùng để diễn tả cảm giác mệt mỏi hoặc không thoải mái, tương tự như "fuggy" nhưng không phổ biến bằng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Musty: (tính từ) có mùi ẩm mốc, tương tự như "fuggy" nhưng thường được dùng hơn.
Stuffy: (tính từ) có nghĩa là không khí trong phòng không lưu thông tốt, tạo cảm giác ngột ngạt.
Damp: (tính từ) ẩm ướt, thường không có mùi nhưng có thể liên quan đến sự ẩm mốc.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
Từ "fuggy" thường dùng để mô tả một không gian không thoải mái, có mùi ẩm mốc và nặng nề. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các không gian vật lý cho đến cảm giác tinh thần.