Characters remaining: 500/500
Translation

fuggy

/'fʌgi/
Academic
Friendly

Từ "fuggy" trong tiếng Anh một tính từ thường được dùng để mô tả một không gian mùi ẩm mốc, không khí nặng nề, hoặc không thoáng đãng. thường liên quan đến những nơi ẩm ướt, có thể gây cảm giác khó chịu hoặc mệt mỏi. Từ này cũng có thể được hiểu " mùi hôi" hoặc "khó chịu".

Định nghĩa:
  • Fuggy: (tính từ) mùi ẩm mốc, nặng nề, khó chịu, thường xuất hiệnnhững nơi ẩm ướt.
dụ sử dụng:
  1. The old basement was very fuggy after the heavy rain.

    • (Cái tầng hầm rất ẩm mốc sau trận mưa lớn.)
  2. I don't like staying in fuggy rooms; they always make me feel tired.

    • (Tôi không thíchtrong những căn phòng ẩm mốc; chúng luôn làm tôi cảm thấy mệt mỏi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "fuggy atmosphere" có thể được sử dụng để mô tả một không gian không thoải mái, có thể do mùi hoặc không khí nặng nề.
    • Example: The fuggy atmosphere of the crowded room made it hard to breathe.
    • (Không khí nặng nề của căn phòng đông đúc khiến việc hít thở trở nên khó khăn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Fug (danh từ): từ này có thể dùng để chỉ mùi hôi, tình trạng khó chịu do không khí bẩn hoặc ẩm.
  • Fugged (tính từ): có thể được dùng để diễn tả cảm giác mệt mỏi hoặc không thoải mái, tương tự như "fuggy" nhưng không phổ biến bằng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Musty: (tính từ) mùi ẩm mốc, tương tự như "fuggy" nhưng thường được dùng hơn.
  • Stuffy: (tính từ) có nghĩa không khí trong phòng không lưu thông tốt, tạo cảm giác ngột ngạt.
  • Damp: (tính từ) ẩm ướt, thường không mùi nhưng có thể liên quan đến sự ẩm mốc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Fuggy mind: có thể dùng để chỉ trạng thái tinh thần mơ hồ, không rõ ràng do không khí không trong sạch hoặc do cảm giác mệt mỏi.
    • Example: After a long day in the fuggy office, I felt like I had a fuggy mind.
    • (Sau một ngày dài trong văn phòng ẩm mốc, tôi cảm thấy đầu óc mình mơ hồ.)
Tóm lại:

Từ "fuggy" thường dùng để mô tả một không gian không thoải mái, mùi ẩm mốc nặng nề. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các không gian vật cho đến cảm giác tinh thần.

tính từ
  1. mùi ẩm mốc, mùi hôi
  2. thích sốngnơi ẩm mốc

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fuggy"