Characters remaining: 500/500
Translation

fugue

/fju:g/
Academic
Friendly

Từ "fugue" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, một trong lĩnh vực âm nhạc một trong y học. Dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa trong âm nhạc (Danh từ)

Fugue (fuga) một loại hình thức âm nhạc, thường một tác phẩm cho nhạc cụ hoặc giọng hát, trong đó một chủ đề (melody) được phát triển lặp lại qua nhiều giọng khác nhau. Một dụ nổi tiếng về fugue "Fugue in G minor" của Johann Sebastian Bach.

2. Nghĩa trong y học (Danh từ)

Trong y học, fugue ám chỉ đến một tình trạng tâm lý trong đó người bệnh có thể bỏ đi không nhớ về quá khứ của mình. Tình trạng này thường được gọi là "cơn điên bỏ nhà đi."

3. Động từ

Fugue cũng có thể được sử dụng như một động từ (mặc dù ít phổ biến hơn), nghĩa soạn hoặc biểu diễn một tác phẩm fugue.

4. Các biến thể từ gần giống
  • Fugue state: Tình trạng tâm lý khi người bệnh không nhớ về bản thân hoặc quá khứ.
  • Counterpoint: Kỹ thuật âm nhạc liên quan đến việc kết hợp các giai điệu khác nhau, thường thấy trong fugue.
5. Từ đồng nghĩa
  • Involuntary flight: Có thể hiểu hành động bỏ đi không tự nguyện, liên quan đến nghĩa y học.
  • Musical form: Liên quan đến nghĩa âm nhạc, chỉ hình thức âm nhạc fugue một phần.
6. Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • In a fugue state: Trong trạng thái tâm lý không nhớ về bản thân hoặc hành động của mình.
Tổng kết

Từ "fugue" có thể chỉ đến một hình thức âm nhạc đặc biệt hoặc một tình trạng tâm lý. Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng để hiểu nghĩa của .

danh từ
  1. (âm nhạc) fuga
  2. (y học) cơn điên bỏ nhà đi
động từ
  1. (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga

Similar Spellings

Words Containing "fugue"

Comments and discussion on the word "fugue"