Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
vogue
/voug/
Jump to user comments
danh từ
  • mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
    • it is now the vogue
      cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
    • all the vogue
      thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
    • to be in vogue
      đang thịnh hành, đang được chuộng
    • to be out of vogue
      không còn thịnh hành
    • to come into vogue
      thành cái mốt
    • to have a great vogue
      thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
Related words
Related search result for "vogue"
Comments and discussion on the word "vogue"