Characters remaining: 500/500
Translation

fuller

/'fulə/
Academic
Friendly

Từ "fuller" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The fuller used traditional methods to treat the wool." (Người thợ chuội đã sử dụng các phương pháp truyền thống để xử lý len.)
  • Tính từ:

    • "After adding more water, the container became fuller." (Sau khi thêm nước, cái bình trở nên đầy hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn nói "The fuller the explanation, the better the understanding," có nghĩa "Càng giải thích đầy đủ thì càng hiểu hơn." Đây một dụ về cách sử dụng "fuller" trong ngữ cảnh trừu tượng.
Phân biệt các biến thể:
  • Full: đầy
  • Fullest: đầy nhất (dạng so sánh hơn của "full")
  • Fulfill: hoàn thành, thực hiện (mặc dù không liên quan trực tiếp đến "fuller," nhưng một từ gốc từ "full")
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thickener: chất làm đặc
  • Denser: dày hơn, nặng hơn (cũng có thể dùng để nói về độ dày của một vật)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Full of oneself: kiêu ngạo, tự mãn.
  • Fill up: làm đầy, có thể dùng để nói về việc đổ đầy một chai nước, hoặc về cảm giác tràn đầy (như cảm xúc).
danh từ
  1. thợ chuội hồ vải

Comments and discussion on the word "fuller"