Characters remaining: 500/500
Translation

feller

/'fələ/
Academic
Friendly

Từ "feller" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính "người đốn cây" hoặc "người hạ cây". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc trong rừng hoặc trong ngành công nghiệp gỗ. Bên cạnh đó, "feller" cũng có thể được dùng một cách không chính thức hoặc lóng để chỉ một người đàn ông, thường với nghĩa hơi thân mật hoặc hài hước, như "" hay "thằng cha".

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Người đốn cây: Đây nghĩa chính của từ "feller". Một người làm việc trong ngành lâm nghiệp, chuyên trách việc chặt cây.

    • dụ: "The feller worked all day to cut down the old oak tree." (Người đốn cây đã làm việc cả ngày để chặt cây sồi .)
  2. Người đồ tễ: Trong một số ngữ cảnh, "feller" có thể chỉ những người tham gia vào việc giết động vật để lấy thịt.

    • dụ: "The feller at the farm knows how to handle cattle." (Người đồ tễtrang trại biết cách xử lý gia súc.)
  3. Từ lóng chỉ người đàn ông: Trong ngữ cảnh không chính thức, "feller" có thể dùng để chỉ một người đàn ông, thường mang nghĩa thân mật hoặc hài hước.

    • dụ: "That feller over there is my best friend." ( kia bạn thân nhất của tôi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Fell: Động từ "fell" nghĩa chặt cây, liên quan đến việc thực hiện hành động đốn cây.

    • dụ: "He will fell the trees in the forest." (Anh ấy sẽ chặt những cây trong rừng.)
  • Felling: Danh từ "felling" chỉ hành động chặt cây.

    • dụ: "Felling trees has become a controversial practice." (Việc chặt cây đã trở thành một hoạt động gây tranh cãi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Logger: Cũng chỉ người làm việc trong ngành lâm nghiệp, chuyên chặt cây.
  • Chopper: Một từ không chính thức cũng chỉ người chặt cây.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào sử dụng từ "feller" trong ngữ cảnh thông dụng. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến "fell" trong ngữ cảnh chặt cây hoặc công việc lâm nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tác phẩm văn học hoặc thơ ca, "feller" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh về sự mạnh mẽ nam tính liên quan đến công việc nặng nhọc, hoặc để chỉ đến sự gắn bó với thiên nhiên.
danh từ
  1. người đốn, người hạ (cây)
  2. người đồ tễ (giết trâu bò)
  3. bộ phận viền (ở máy khâu)
danh từ
  1. (từ lóng) , thằng cha, anh chàng

Comments and discussion on the word "feller"