Characters remaining: 500/500
Translation

fusain

Academic
Friendly

Từ "fusain" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "cây phu danh" (một loại cây có thể dùng để tạo ra than) "than" (dùng trong hội họa). Đâymột từ danh từ giống đực.

Giải thích:
  1. Cây phu danh: "Fusain" là một loại cây từ đó người ta có thể lấy gỗ để làm than. Cây này thường được trồng để lấy than dùng trong hội họa.

  2. Than (hội họa): "Fusain" cũng chỉ đến các mảnh than nghệ sĩ sử dụng để vẽ. Than này thường màu đen, được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật như vẽ tranh chân dung, phong cảnh, các hình ảnh khác.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong thực vật học: "Le fusain est un arbuste qui pousse dans les haies." (Cây phu danhmột bụi cây mọc trong hàng rào.)

  • Trong hội họa: "L'artiste a utilisé du fusain pour dessiner le portrait." (Nghệ sĩ đã sử dụng than để vẽ chân dung.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Fusain" cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh nghệ thuật để chỉ đến kỹ thuật vẽ bằng than. Ví dụ: "La technique du fusain permet d'obtenir des ombres très douces." (Kỹ thuật vẽ bằng than cho phép tạo ra những bóng rất mềm mại.)
Biến thể từ gần giống:
  • Fusain (giống đực): không biến thể số nhiều, nhưng có thể dùng là "des fusains" khi nói đến nhiều mảnh than.
  • Từ đồng nghĩa: "charcoal" (than trong tiếng Anh) có thể được dùng để chỉ cùng một khái niệm trong hội họa.
Từ liên quan:
  • Dessin au fusain: Vẽ bằng than. Ví dụ: "Nous avons fait un dessin au fusain lors de notre cours d'art." (Chúng tôi đã thực hiện một bức vẽ bằng than trong lớp nghệ thuật của mình.)
  • Fusain de bois: Than gỗ.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây phu danh
  2. (hội họa) than; bức vẽ than

Words Containing "fusain"

Words Mentioning "fusain"

Comments and discussion on the word "fusain"