Characters remaining: 500/500
Translation

futée

Academic
Friendly

Từ "futée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "mát tít xảm gỗ". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Pháp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ thông minh, khéo léo, hoặc có tài xửtình huống một cách tinh ranh.

Định nghĩa ý nghĩa
  • Futée: Chỉ một người phụ nữ khôn ngoan, lanh lợi, khả năng nhìn nhận giải quyết vấn đề một cách thông minh.
  • Ngữ nghĩa gần giống: Từ này có thể gần giống với các từ như "astucieuse" (thông minh), "habile" (khéo léo).
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle est très futée dans ses affaires."
    • ( ấy rất khôn ngoan trong công việc kinh doanh của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans cette situation, il faut être futée pour sortir victorieux."
    • (Trong tình huống này, ta cần phải khôn ngoan để giành chiến thắng.)
Các cách sử dụng biến thể
  • Biến thể: "futé" (giống đực) - dùng để chỉ người đàn ông thông minh, lanh lợi.

    • Ví dụ: "Il est très futé." (Anh ấy rất thông minh.)
  • Cách sử dụng: Từ "futée" thường được dùng trong những tình huống khi bạn muốn khen ngợi ai đó về khả năng giải quyết vấn đề hoặc sự thông minh trong cách hành xử.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Astucieuse: Thông minh, mưu mẹo.
  • Maligne: Khôn ngoan, nhưng có thể có nghĩa tiêu cực hơn, như là gian xảo.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "futée" không nhiều thành ngữ riêng, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến sự thông minh hoặc khéo léo như: - "Avoir de l'esprit": trí thông minh, sự nhạy bén. - "Jouer sur plusieurs tableaux": Chơi trên nhiều mặt trận, tức là khéo léo trong cách xửnhiều tình huống cùng lúc.

Kết luận

Từ "futée" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ một loại vật liệu, mà còn mang đến hình ảnh của một người phụ nữ thông minh khéo léo. Khi học từ này, bạn không chỉ nắm vững nghĩa đen mà còn hiểu được cách sử dụng trong đời sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. mát tít xảm gỗ

Comments and discussion on the word "futée"