Characters remaining: 500/500
Translation

fade

/'feid/
Academic
Friendly

Từ "fade" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "nhạt" hoặc "nhạt nhẽo". thường được sử dụng để miêu tả hương vị của món ăn, sự phong phú của văn viết, hoặc thậm chícảm xúc trong lời khen. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính
  • Nhạt (về hương vị): Khi món ăn không đủ gia vị hoặc không hương vị đậm đà.
    • Ví dụ: Cette soupe est fade. (Món súp này nhạt nhẽo.)
2. Sử dụng trong văn viết
  • Nhạt nhẽo (về phong cách viết): Khi một bài viết thiếu sức hấp dẫn hoặc không gây ấn tượng.
    • Ví dụ: Son essai est fade, il manque de créativité. (Bài luận của anh ấy nhạt nhẽo, thiếu sự sáng tạo.)
3. Lời khen nhạt nhẽo
  • Khen ngợi không chân thành hoặc thiếu cảm xúc: Khi lời khen không mang lại cảm xúc tích cực.
    • Ví dụ: Les compliments qu'il a reçus étaient fades. (Những lời khen anh ta nhận được thật nhạt nhẽo.)
4. Các biến thể của từ
  • Fader (động từ): Làm nhạt đi, làm mất đi sự sống động.
    • Ví dụ: Les couleurs de ce tableau ont commencé à fader. (Màu sắc của bức tranh này đã bắt đầu nhạt đi.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Insipide: Cũng có nghĩanhạt nhẽo, thường dùng để miêu tả món ăn.
    • Ví dụ: Cette viande est insipide. (Thịt này nhạt nhẽo.)
  • Terne: Có nghĩatẻ nhạt hoặc không sức sống.
    • Ví dụ: Sa personnalité est terne. (Tính cách của anh ấy thật tẻ nhạt.)
6. Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Avoir un goût fade: Có vị nhạt.

    • Ví dụ: Ce plat a un goût fade. (Món ăn này có vị nhạt.)
  • Fade dans l'oubli: Nhạt dần trong quên lãng, nghĩadần dần bị lãng quên.

    • Ví dụ: Cette chanson a fade dans l'oubli. (Bài hát này đã bị lãng quên.)
7. Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng từ "fade" trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự thiếu đi sự sống động hoặc hương vị. có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như ẩm thực, văn chương, hoặc thậm chí cảm xúc.
tính từ
  1. nhạt
    • Mets fade
      món ăn nhạt
    • nhạt
    • ','french','on')"nhẽo
    • Style fade
      lời văn nhạt nhẽo
    • Compliments fades
      lời khen nhạt nhẽo

Comments and discussion on the word "fade"