Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for gà đá in Vietnamese - Vietnamese dictionary
gà ác
gà chọi
gà cồ
gà gáy
gà giò
gà gô
gà hoa
gà qué
gà sao
gá chứa
gai góc
gai ốc
gái già
gái góa
gái hóa
gái sề
gạo cội
gạo cụ
gau gáu
gay go
gâu gâu
gấu chó
gây gấy
gây gổ
gây sự
gầy gò
gầy guộc
gầy yếu
gậy gộc
ghe chài
ghe cộ
ghe cửa
ghe hầu
ghẻ chốc
ghẻ cóc
ghê ghê
ghế chao
ghi chú
gì gì
gia chủ
gia cư
gia giáo
gia hào
gia kế
gia súc
gia sư
gia sự
già cả
già cấc
già cốc
già cỗi
già khụ
giả cách
giả cầy
giả hiệu
giả sử
giá cả
giá sử
giẻ cùi
giò xào
giỗ giúi
giỗ hậu
giờ g
giờ giấc
giở giói
giở quẻ
giu giú
giũ áo
giữ kẽ
góc giờ
góc kề
gồ ghề
gốc gác
gối sách
gỡ gạc
gục gặc
gừ gừ