Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
góc giờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. Góc của vòng giờ chạy qua một điểm của thiên cầu và nửa mặt phẳng kinh tuyến hướng về phương Nam, xác định bằng một cung của xích đạo trời.
Related search result for "góc giờ"
Comments and discussion on the word "góc giờ"