Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đòn gánh
đứng gác
đuổi gái
ba gác
bát ngát
bóp gác
bấm gáy
canh gác
cá gáy
cô gái
cửa ngách
chán ngán
chứa gá
chim gáy
chơi gái
con gái
dại gái
dắt gái
em gái
gau gáu
gà gáp
gá
gá bạc
gá lời
gá tiếng
gác
gác bút
gác bếp
gác bỏ
gác cổng
gác chuông
gác lửng
gác mỏ
gác núi
gác sân
gác thượng
gác xếp
gái
gái đĩ
gái điếm
gái giang hồ
gái già
gái goá
gái nhảy
gái sề
gái tân
gái tơ
gán
gán ép
gán ghép
gán nợ
gán tội
gánh
gánh chịu
gánh gồng
gánh hát
gánh nặng
gánh vác
gáo
gáy
gấp gáp
gốc gác
gồng gánh
giai gái
làm gái
lạnh gáy
mê gái
mò gái
nóng gáy
nặng gánh
ngai ngái
ngam ngám
ngan ngán
ngan ngát
ngao ngán
ngau ngáu
ngay ngáy
ngách
ngái
ngái ngủ
First
< Previous
1
2
Next >
Last