Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gâcher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (xây dựng) trộn, nhào (vừa, thạch cao...)
  • (nghĩa bóng) làm ẩu, bôi bác
    • Gâcher un travail
      làm ẩu một công việc
  • (nghĩa bóng) lãng phí
  • (nghĩa bóng) làm hỏng, phá rối
    • Il nous gâche le plaisir
      nó làm hỏng cuộc vui của chúng tôi
    • gâcher le métier
      nhận tiền công rẻ mạt
    • gâcher sa jeunesse
      bỏ phí tuổi xuân
Related search result for "gâcher"
Comments and discussion on the word "gâcher"